Có 2 kết quả:

考古学 kǎo gǔ xué ㄎㄠˇ ㄍㄨˇ ㄒㄩㄝˊ考古學 kǎo gǔ xué ㄎㄠˇ ㄍㄨˇ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

archaeology

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

archaeology

Bình luận 0