Có 2 kết quả:
考古学 kǎo gǔ xué ㄎㄠˇ ㄍㄨˇ ㄒㄩㄝˊ • 考古學 kǎo gǔ xué ㄎㄠˇ ㄍㄨˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
archaeology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
archaeology
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0